CƠ SỞ HẠ TẦNG
Tổng chiều dài luồng (Total length) : 35 km
Độ sâu luồng (Channel depth) : 7.4 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều không đều (irregular semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 4.6 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 7.2 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximumsize of vessel acceptable): 5,000Dwt.
CƠ CỞ VẬT CHẤT VÀ THIẾT BỊ
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Cầu cảng số 2 khu Gò Dầu A 104 m 7.2 m Tổng hợp (General cargo)
(Wharf No.2-Go Dau A port zone)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 6,100 m2
Bãi (Open storage): 3,000 m2. Số lượng, sức chứa Bồn (Tank): 7,500 m3
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX(Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
• Cẩu bờ (Shore crane) 02 70 – 120 MT
• Xe nâng (Forflift truck) 02 5 – 10 MT
• Xe cuốc (Excavator) 02 5 – 1.2 m3
SƠ ĐỒ CƠ SỞ HẠ TẦNG CẢNG LONG THÀNH